VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
启事 (qǐ shì) : thông báo; rao vặt
启动 (qǐ dòng) : khởi động; mở; chạy; bắt đầu công việc
启发 (qǐ fā) : dẫn dắt; gợi ý, khơi gợi, khơi dậy
启明 (qǐ míng) : sao mai; sao kim
启用 (qǐ yòng) : bắt đầu sử dụng
启碇 (qǐ dìng) : nhổ neo
启示 (qǐ shì) : gợi ý; gợi cho biết; khêu gợi
启程 (qǐ chéng) : khởi hành; lên đường
启蒙 (qǐ méng) : vỡ lòng; nhập môn
启蒙运动 (qǐ méng yùn dòng) : phong trào Khải Mông
启衅 (qǐ xìn) : gây sự; gây hấn; gây tranh chấp
启运 (qǐ yùn) : bắt đầu vận chuyển; khởi vận
启迪 (qǐ dí) : dẫn dắt; gợi mở; chỉ bảo
启齿 (qǐ chǐ) : mở miệng
--- | ---