VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
华东 (huá dōng) : Hoa Đông
华严宗 (huá yán zōng) : Hoa Nghiêm Tông
华中 (huá zhōng) : Hoa Trung
华丽 (huá lì) : hoa lệ; lộng lẫy; đẹp đẽ và rực rỡ; tráng lệ
华人 (huá rén) : người Hoa; người Trung Quốc
华伦天奴 (huá lún tiān nú) : Valentino
华侨 (huá qiáo) : Hoa Kiều
华北 (huá běi) : Hoa Bắc
华北平原 (huá běi píng yuán) : đồng bằng Hoa Bắc
华南 (Huánán) : Hoa Nam
华发 (huá fà) : tóc bạc; tóc hoa râm
华夏 (huá xià) : Hoa Hạ; Trung Hoa; Trung Quốc
华夫饼 (huá fū bǐng) : Bánh quế
华夫饼干 (huá fū bǐng gān) : Bánh quế, bánh thánh
华尔兹 (huá ěr zī) : điệu waltz; điệu van-sơ
华尔兹舞 (huá ěr zī wǔ) : Điệu vanse
华尔街 (huá ěr jiē) : đường Wall; phố Wall
华屋 (huá wū) : nhà đẹp; nhà tráng lệ; phòng lộng lẫy
华屋丘墟 (huá wū qiū xū) : kiến trúc hùng vĩ biến thành đống đổ nát; tai hoạ
华工 (huá gōng) : công nhân người Hoa
华府 (huá fǔ) : Hoa Thịnh Đốn; Washington DC
华彩 (huá cǎi) : hoa hoè; màu mè
华文 (huá wén) : Hoa Văn; tiếng Hoa
华族 (huá zú) : Hoa
华林 (huá lín) : Hoa Lâm
--- |
下一頁