VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
华毂 (huá gǔ) : xe đẹp; xe lộng lẫy
华氏 (huá shì) : Pha ren hai
华氏温度 (huá shì wēn dù) : độ F; độ Fahrenheit
华氏温标 (huá shì wēn biāo) : nhiệt kế Fahrenheit
华沙 (huá shā) : Vác-xô-vi; Vác-xa-va; Warsaw
华灯 (huá dēng) : đèn hoa
华盖 (huá gài) : mui xe
华盛顿 (huá shèng dùn) : Oa-sinh-tơn Hoa Thịnh Đốn; Washington
华章 (huá zhāng) : thơ văn hoa mỹ
华美 (huá měi) : hoa lệ; hoa mỹ; lộng lẫy
华翰 (huá hàn) : hoa hàn; thơ người khác
华而不实 (huá ér bù shí) : có hoa không quả; hào nhoáng bên ngoài; chỉ có mẽ
华胄 (huá zhòu) : con cháu quý tộc
华表 (huá biǎo) : hoa biểu; cột đá hoa biểu; cột trụ đá trổ hoa
华裔 (huá yì) : Trung Quốc và vùng lân cận
华西 (huá xī) : Hoa Tây
华诞 (huá dàn) : hoa đản; ngày sinh
华语 (huá yǔ) : Hán Ngữ; tiếng Hoa
华贵 (huá guì) : đẹp đẽ quý giá; lộng lẫy; hoa lệ; sang đẹp
华达呢 (huá dání) : vải len; vải ga-bạc-đin; vải nỉ
华里 (huá lǐ) : dặm Trung Quốc
华闾县 (huá lǘ xiàn) : Hoa Lư
华靡 (huá mí) : xa hoa; xa xỉ
上一頁
| ---