VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
匹亞 (pǐ yà) : thất á
匹似 (pǐ sì) : thất tự
匹似閑 (pī sì xián) : thất tự nhàn
匹偶 (pǐ ǒu) : thất ngẫu
匹儔 (pǐ chóu) : thất trù
匹夫 (pǐ fū) : thất phu
匹夫之勇 (pǐ fū zhī yǒng) : hữu dũng vô mưu; dũng khí vô mưu
匹夫匹婦 (pǐ fū pǐ fù) : thất phu thất phụ
匹夫懷璧 (pǐ fū huái bì) : thất phu hoài bích
匹夫有責 (pǐ fū yǒu zé) : thất phu hữu trách
匹夫無罪, 懷璧其罪 (pǐ fū wú zuì, huái bì qí zuì) : thất phu vô tội, hoài bích kì tội
匹夫無罪, 懷璧為罪 (pǐ fū wú zuì, huái bì wéi zuì) : thất phu vô tội, hoài bích vi tội
匹头 (pǐ tou) : chiếc; bộ
匹如 (pǐ rú) : thất như
匹如閑 (pī rú xián) : thất như nhàn
匹如閒 (pī rú xián) : thất như nhàn
匹婦 (pǐ fù) : thất phụ
匹拉米洞 (pǐ lā mǐ dòng) : py-ra-pi-đông
匹撲 (pī pū) : thất phác
匹敌 (pǐ dí) : tương đương; ngang hàng
匹敵 (pǐ dí) : thất địch
匹然 (pǐ rán) : thất nhiên
匹特曼 (pī tè màn) : thất đặc mạn
匹禽 (pǐ qín) : thất cầm
匹練 (pǐ liàn) : thất luyện
--- |
下一頁