VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
匹茲堡 (pī zī bǎo) : thất tư bảo
匹配 (pǐ pèi) : xứng đôi; sánh đôi; kết duyên; đẹp đôi
匹面 (pī miàn) : thất diện
匹頭 (pī tóu) : thất đầu
匹馬不還 (pī mǎ bù huán) : thất mã bất hoàn
匹馬單槍 (pī mǎ dān qiāng) : thất mã đan thương
匹馬單鎗 (pī mǎ dān qiāng) : thất mã đan sanh
匹马单枪 (pǐ mǎ dān qiāng) : đơn thương độc mã; một mình một ngựa
上一頁
| ---