VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
匡亂反正 (kuāng luàn fǎn zhèng) : khuông loạn phản chánh
匡俗濟時 (kuāng sú jì shí) : khuông tục tế thì
匡助 (kuāng zhù) : giúp đỡ; trợ giúp
匡坐 (kuāng zuò) : khuông tọa
匡床 (kuāng chuáng) : khuông sàng
匡復 (kuāng fù) : khuông phục
匡我不逮 (kuāng wǒ bù dài) : khuông ngã bất đãi
匡扶 (kuāng fú) : khuông phù
匡持 (kuāng chí) : khuông trì
匡救 (kuāng jiù) : cứu; cứu vớt
匡時 (kuāng shí) : khuông thì
匡時濟世 (kuāng shí jì shì) : khuông thì tế thế
匡時濟俗 (kuāng shí jì sú) : khuông thì tế tục
匡正 (kuāng zhèng) : tu chỉnh; sửa; chỉnh
匡濟 (kuāng jì) : khuông tế
匡當 (kuāng dāng) : khuông đương
匡算 (kuāng suàn) : ước tính; tính toán sơ lược; dự toán
匡衡 (kuāng héng) : khuông hành
匡謬 (kuāng miù) : khuông mậu
匡计 (kuāng jì) : ước tính; tính sơ; tính toán sơ lược
匡谬 (kuāng miù) : sửa sai; sửa chữa sai lầm
--- | ---