VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
勸世 (quàn shì) : khuyến thế
勸勵 (quàn lì) : khuyến lệ
勸善 (quàn shàn) : khuyến thiện
勸善懲惡 (quàn shàn chéng è) : khuyến thiện trừng ác
勸善戒惡 (quàn shàn jiè è) : khuyến thiện giới ác
勸善規過 (quàn shàn guī guò) : khuyến thiện quy quá
勸善黜惡 (quàn shàn chù è) : khuyến thiện truất ác
勸學 (quàn xué) : khuyến học
勸學篇 (quàn xué piān) : khuyến học thiên
勸導 (quàn dǎo) : khuyến đạo
勸慰 (quàn wèi) : khuyến úy
勸戒 (quàn jiè) : khuyến giới
勸杯 (quàn bēi) : khuyến bôi
勸架 (quàn jià) : khuyến giá
勸止 (quàn zhǐ) : khuyến chỉ
勸盤 (quàn pán) : khuyến bàn
勸解 (quàn jiě) : khuyến giải
勸誘 (quàn yòu) : khuyến dụ
勸誡 (quàn jiè) : khuyến giới
勸說 (quàn shuō) : khuyến thuyết
勸農 (quàn nóng) : khuyến nông
勸酒 (quàn jiǔ) : khuyến tửu
勸酬 (quàn chóu) : khuyến thù
--- | ---