VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
勝不驕, 敗不餒 (shèng bù jiāo bài bù něi) : thắng bất kiêu, bại bất nỗi
勝之不武 (shèng zhī bù wǔ) : thắng chi bất vũ
勝事 (shèng shì) : thắng sự
勝仗 (shèng zhàng) : thắng trượng
勝任 (shēng rèn) : thắng nhậm
勝任愉快 (shēng rèn yú kuài) : thắng nhậm du khoái
勝似 (shèng sì) : thắng tự
勝利 (shèng lì) : thắng lợi
勝地 (shèng dì) : thắng địa
勝境 (shèng jìng) : thắng cảnh
勝局 (shèng jú) : thắng cục
勝常 (shèng cháng) : thắng thường
勝敗乃兵家常事 (shèng bài nǎi bīng jiā cháng shì) : thắng bại nãi binh gia thường sự
勝景 (shèng jǐng) : thắng cảnh
勝朝 (shèng cháo) : thắng triêu
勝概 (shèng gài) : thắng khái
勝殘去殺 (shèng cán qù shā) : thắng tàn khứ sát
勝流 (shèng liú) : thắng lưu
勝算 (shèng suàn) : thắng toán
勝衣 (shēng yī) : thắng y
勝訴 (shèng sù) : thắng tố
勝負 (shèng fù) : thắng phụ
勝負乃兵家常事 (shèng fù nǎi bīng jiā cháng shì) : thắng phụ nãi binh gia thường sự
勝跡 (shèng jī) : thắng tích
勝遊 (shèng yóu) : thắng du
--- |
下一頁