VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
勃兴 (bó xīng) : dấy lên mạnh mẽ; phát triển rầm rộ; bừng bừng trỗi
勃劳 (bó láo) : Blao; Bảo Lộc
勃勃 (bó bó) : bột bột
勃发 (bó fā) : bừng bừng; rạng rỡ; phấn chấn; dồi dào
勃喇喇 (bó lā lā) : bột lạt lạt
勃如 (bó rú) : bột như
勃律 (bó lǜ) : bột luật
勃拿爾 (bó ná ěr) : bột nã nhĩ
勃朗寧 (bó lǎng níng) : bột lãng ninh
勃朗峰 (bó lǎng fēng) : bột lãng phong
勃朗特 (bó lǎng tè) : bột lãng đặc
勃極烈 (bó jí liè) : bột cực liệt
勃氏硬度數 (bó shì yìng dù shù) : bột thị ngạnh độ sổ
勃洛大哥拉 (bó luò dà gē lā) : bột lạc đại ca lạp
勃浪鼓 (bó làng gǔ) : bột lãng cổ
勃滃 (bó wěng) : bột 滃
勃然 (bó rán) : bột nhiên
勃然作色 (bó rán zuò sè) : bột nhiên tác sắc
勃然变色 (bó rán biàn sè) : tái người
勃然大怒 (bó rán dà nù) : bột nhiên đại nộ
勃然色變 (bó rán sè biàn) : bột nhiên sắc biến
勃然變色 (bó rán biàn sè) : bột nhiên biến sắc
勃發 (bó fā) : bột phát
勃窣 (bó sù) : bột tốt
勃興 (bó xīng) : bột hứng
--- |
下一頁