VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
勃谿 (bó xī) : cãi trong nhà
勃起 (bó qǐ) : cương; trạng thái cương
勃郎宁 (bó láng níng) : súng lục Browning; súng lục Brâu-ning
勃露斯 (bó lù sī) : bột lộ tư
勃騰 (bó téng) : bột đằng
勃騰騰 (bó téng téng) : bột đằng đằng
勃鬱 (bó yù) : bột uất
勃魯格爾 (bó lǔ gé ěr) : bột lỗ cách nhĩ
上一頁
| ---