VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
劝勉 (quàn miǎn) : khuyến khích
劝募 (quàn mù) : quyên tiền; quyên góp
劝化 (quàn huà) : khuyến thiện
劝告 (quàngào) : khuyến cáo; khuyên nhủ; khuyên giải
劝和 (quàn hé) : khuyên giải; hoà giải
劝导 (quàn dǎo) : khuyên bảo; khuyên nhủ; khuyên giải
劝慰 (quàn wèi) : khuyên giải an ủi
劝戒 (quàn jiè) : khuyên răn; khuyên nhủ; khuyên giải
劝架 (quàn jià) : khuyên can; khuyên ngăn; ngăn cản
劝止 (quàn zhǐ) : khuyên can; khuyên ngăn; can ngăn
劝解 (quàn jiě) : khuyên bảo; khuyên giải
劝诱 (quàn yòu) : dụ dỗ; khuyên dụ; khuyến dụ
劝说 (quàn shuō) : khuyên nhủ; khuyên giải; thuyết phục
劝谏 (quàn jiàn) : khuyên can; can gián
劝进 (quàn jìn) : ủng hộ lên ngôi; khuyến khích lên ngôi
劝酒 (quàn jiǔ) : mời rượu; ép rượu
劝阻 (quàn zǔ) : khuyên can; khuyên ngăn; can ngăn
劝降 (quàn xiáng) : chiêu hàng; dụ hàng; khuyên đầu hàng
劝驾 (quàn jià) : khuyên nhậm chức
--- | ---