VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
剥削 (bō xuē) : bóc lột; lợi dụng
剥削者 (bō xuē zhě) : người bóc lột; kẻ bóc lột; kẻ lợi dụng
剥削阶级 (bō xuē jiē jí) : giai cấp bóc lột
剥啄 (bō zhuó) : cốc cốc; cộc cộc
剥夺 (bō duó) : cướp đoạt; lấy đi
剥皮 (bō pí) : tuốt vỏ
剥皮钳 (bāo pí qián) : Kìm tuốt vỏ
剥离 (bō lí) : tróc; tách; bong
剥线机 (bō xiàn jī) : máy tuốt vỏ
剥线钳 (bō xiàn qián) : Kìm tuốt dây
剥落 (bō luò) : bong ra từng mảng; tróc từng mảng
剥蚀 (bō shí) : bào mòn; ăn mòn; gặm mòn
--- | ---