VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
剂型 (jì xíng) : loại; kiểu
剂子 (jì zi) : nắm bột mì
剂量 (jì liàng) : liều; liều lượng
--- | ---