Phiên âm : jì xíng.
Hán Việt : tề hình.
Thuần Việt : loại; kiểu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loại; kiểu (loại thuốc bào chế)药物制成的形状,例如片状丸状膏状等