Phiên âm : jì liàng.
Hán Việt : tề Lượng.
Thuần Việt : liều; liều lượng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liều; liều lượng (thuốc)医学上指药品的使用分量也指化学试剂和用于治疗的放射线等的用量