VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
刷卡 (shuā kǎ) : Quẹt thẻ
刷卡片 (shuā kǎ piàn) : thẻ vi tính
刷子 (shuā zǐ) : xoát tử
刷恥 (shuā chǐ) : xoát sỉ
刷手机 (shuā shǒu jī) : Vuốt điện thoại; lướt điện thoại
刷扮 (shuā bàn) : xoát phẫn
刷拉 (shuā lā) : soạt
刷括 (shuā guā) : xoát quát
刷新 (shuā xīn) : nảy sinh cái mới; đổi mới
刷洗 (shuā xǐ) : cọ rửa; lau rửa
刷照 (shuā zhào) : xoát chiếu
刷牙 (shuā yá) : Đánh răng
刷白 (shuà bái) : trắng xanh; tái xanh
刷選 (shuà xuǎn) : xoát tuyển
--- | ---