VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
净价 (jìng jià) : Giá gốc
净余 (jìng yú) : số còn lại; còn lại; số thừa; số thặng dư; số dư
净值 (jìng zhí) : giá trị thực
净利 (jìng lì) : Lãi ròng
净化 (jìn g huà) : Làm sạch
净化塔 (jìng huà tǎ) : Tháp làm sạch
净土 (jìng tǔ) : Niết bàn; Tịnh thổ; thiên đường; chốn cực lạc; chố
净土宗 (jìng tǔ zōng) : tịnh thổ tông; liên tông
净尽 (jìng jìn) : sạch trơn; sạch; hết
净手 (jìng shǒu) : rửa tay
净收入 (jìng shōu rù) : Thu nhập ròng, net income
净杆 (jìng gān) : Điểm thực
净桶 (jìng tǒng) : thùng phân
净水池 (jìng shuǐ chí) : Bể chứa nước sạch
净角 (jìng jué) : vai hí khúc
净重 (jìng zhòng) : trọng lượng ròng; trọng lượng thực; trọng lượng tị
净量 (jìng liàng) : trừ bì
--- | ---