VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
兵丁 (bìng dīng) : tên lính; thằng lính; binh sĩ
兵不厌诈 (bìng bù yàn zhà) : chiến tranh không ngại dối lừa; việc quân cơ không
兵不厭權 (bīng bù yàn quán) : binh bất yếm quyền
兵不厭權 (bīng bù yàn quán) : binh bất yếm quyền
兵不厭權 (bīng bù yàn quán) : binh bất yếm quyền
兵不厭詐 (bīng bù yàn zhà) : binh bất yếm trá
兵不厭詐 (bīng bù yàn zhà) : binh bất yếm trá
兵不厭詐 (bīng bù yàn zhà) : binh bất yếm trá
兵不由將 (bīng bù yóu jiàng) : binh bất do tương
兵不由將 (bīng bù yóu jiàng) : binh bất do tương
兵不由將 (bīng bù yóu jiàng) : binh bất do tương
兵不血刃 (bìng bù xuèrèn) : thắng dễ như bỡn; thắng dễ như trở bàn tay; thắng
兵临城下 (bìng lín chéng xià) : nguy cấp; nguy ngập; tình thế hết sức nguy ngập; h
兵书 (bìng shū) : binh thư
兵乱 (bìng luàn) : nạn binh hoả; binh tai; tai hoạ chiến tranh; quấy
兵亂 (bīng luàn) : binh loạn
兵亂 (bīng luàn) : binh loạn
兵亂 (bīng luàn) : binh loạn
兵事 (bìng shì) : chiến sự; chiến tranh
兵交 (bīng jiāo) : binh giao
兵交 (bīng jiāo) : binh giao
兵交 (bīng jiāo) : binh giao
兵交馬踏 (bīng jiāo mǎ tà) : binh giao mã đạp
兵交馬踏 (bīng jiāo mǎ tà) : binh giao mã đạp
兵交馬踏 (bīng jiāo mǎ tà) : binh giao mã đạp
--- |
下一頁