VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
兵仗 (bìng zhàng) : binh khí; vũ khí
兵來將擋, 水來土掩 (bīng lái jiàng dǎng shuǐ lái tǔ yǎn) : binh lai tương đáng, thủy lai thổ yểm
兵來將擋, 水來土掩 (bīng lái jiàng dǎng shuǐ lái tǔ yǎn) : binh lai tương đáng, thủy lai thổ yểm
兵來將擋, 水來土掩 (bīng lái jiàng dǎng shuǐ lái tǔ yǎn) : binh lai tương đáng, thủy lai thổ yểm
兵來將敵, 水來土堰 (bīng lái jiàng dí, shuǐ lái tǔ yàn) : binh lai tương địch, thủy lai thổ 堰
兵來將敵, 水來土堰 (bīng lái jiàng dí, shuǐ lái tǔ yàn) : binh lai tương địch, thủy lai thổ 堰
兵來將敵, 水來土堰 (bīng lái jiàng dí, shuǐ lái tǔ yàn) : binh lai tương địch, thủy lai thổ 堰
兵來將迎, 水來土堰 (bīng lái jiàng yíng, shuǐ lái tǔ yàn) : binh lai tương nghênh, thủy lai thổ 堰
兵來將迎, 水來土堰 (bīng lái jiàng yíng, shuǐ lái tǔ yàn) : binh lai tương nghênh, thủy lai thổ 堰
兵來將迎, 水來土堰 (bīng lái jiàng yíng, shuǐ lái tǔ yàn) : binh lai tương nghênh, thủy lai thổ 堰
兵備 (bīng bèi) : binh bị
兵備 (bīng bèi) : binh bị
兵備 (bīng bèi) : binh bị
兵刃 (bìng rèn) : binh khí; vũ khí
兵制 (bìng zhì) : nội quy quân đội; quy tắc quân đội
兵力 (bīng lì ) : binh lực
兵势 (bìng shì) : thực lực quân đội; thực lực quân sự
兵勇 (bìng yǒng) : binh lính; binh sĩ
兵卒 (bìng zú) : quân tốt; sĩ binh; quân
兵变 (bìng biàn) : binh biến; quân đội nổi loạn
兵员 (bìng yuán) : lính; chiến sĩ; quân; quân số
兵器 (bīng qì ) : binh khí
兵团 (bīng tuán) : Binh đoàn
兵團 (bīng tuán) : binh đoàn
兵團 (bīng tuán) : binh đoàn
上一頁
|
下一頁