VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
侃侃 (kān kǎn) : đĩnh đạc; ngay thẳng
侃侃正論 (kǎn kǎn zhèng lùn) : khản khản chánh luận
侃侃直談 (kǎn kǎn zhí tán) : khản khản trực đàm
侃侃而談 (kǎn kǎn ér tán) : khản khản nhi đàm
侃侃諤諤 (kǎn kǎn è è) : khản khản ngạc ngạc
侃儿 (kān r) : nói lóng; tiếng lóng; biệt ngữ; khẩu hiệu; khẩu lệ
侃大山 (kǎn dà shān) : huyên thuyên; hàn huyên; nói chuyện không biết đâu
侃爾 (kǎn ěr) : khản nhĩ
侃直 (kǎn zhí) : khản trực
--- | ---