VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
併入 (bìng rù) : tính nhập
併攏 (bìng lǒng) : tính long
併案 (bìng àn) : tính án
併火 (bìng huǒ) : tính hỏa
併當 (bìng dàng) : tính đương
併疊 (bìng dié) : tính điệp
併發 (bìng fā) : tính phát
併發症 (bìng fā zhèng) : tính phát chứng
併科 (bìng kē) : tính khoa
併立 (bìng lì) : tính lập
併肩子 (bìng jiān zi) : tính kiên tử
併購 (bìng gòu) : tính cấu
併贓拿賊 (bìng zāng ná zéi) : tính tang nã tặc
併贓治罪 (bìng zāng zhì zuì) : tính tang trị tội
併除 (bìng chú) : tính trừ
併骨 (bìng gǔ) : tính cốt
--- | ---