VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
住口 (zhù kǒu) : câm miệng; câm mồm; im miệng; im ngay
住嘴 (zhù zuǐ) : câm mồm; im mồm; câm miệng
住地 (zhù dì) : chỗ ở; nơi ở
住址 (zhù zhǐ) : trú chỉ
住坐 (zhù zuò) : trụ tọa
住处 (zhù chù) : nơi ở; chỗ ở
住宅 (zhù zhái) : Nơi ở
住宅保险 (zhù zhái bǎo xiǎn) : Bảo hiểm nhà ở
住宅区 (zhù zhái qū) : khu nhà ở
住宅區 (zhù zhái qū) : trụ trạch khu
住宅單元 (zhù zhái dān yuán) : trụ trạch đan nguyên
住宅小区 (zhù zhái xiǎo qū) : Khu đô thị
住宅旅社 (zhù zhái lǚ shè) : trụ trạch lữ xã
住客 (zhù kè) : trụ khách
住家 (zhù jiā) : ở
住宿 (zhù sù) : nghỉ lại; ngủ lại; ở; cư trú
住居 (zhù jū) : cư trú; ở
住屋 (zhù wū) : trụ ốc
住戶 (zhù hù) : trụ hộ
住户 (zhù hù) : hộ gia đình
住房 (zhù fáng) : trú phòng
住所 (zhù suǒ) : nơi ở; chỗ ở
住手 (zhù shǒu) : dừng tay; ngừng tay
住持 (zhù chí) : trú trì
住校 (zhù xiào) : trọ ở trường; nội trú
--- |
下一頁