VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
住民 (zhù mín) : trú dân
住紮 (zhù zhá) : trụ trát
住腳 (zhù jiǎo) : trụ cước
住處 (zhù chù) : trụ xử
住读 (zhù dú) : nội trú
住閒 (zhù xián) : trụ nhàn
住院 (zhù yuàn) : nằm viện; vào viện; nằm bệnh viện; nhập viện
住院医生 (zhù yuàn yī shēng) : Bác sĩ điều trị
住院部 (zhù yuàn bù) : Phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú
住院醫師 (zhù yuàn yī shī) : trụ viện y sư
上一頁
| ---