VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
估中 (gū zhòng) : cổ trung
估产 (gū chǎn) : dự đoán sản lượng; định giá; đánh giá
估价 (gū jià) : Đánh giá
估倒 (gū dǎo) : cổ đảo
估倧 (gū zōng) : cổ 倧
估價 (gū jià) : cổ giá
估價單 (gū jià dān) : cổ giá đan
估價行 (gū jià háng) : cổ giá hành
估喝 (gū hè) : cổ hát
估單 (gū dān) : cổ đan
估堆儿 (gū duī r) : đánh giá số lượng và giá cả của món hàng
估堆兒 (gū duīr) : cổ đôi nhi
估客 (gū kè) : cổ khách
估摸 (gū mo) : đánh giá; đoán; dự tính; dự đoán; phỏng đoán
估測 (gū cè) : cổ trắc
估稅 (gū shuì) : cổ thuế
估税 (gū shuì) : Tính thuế
估税员 (gū shuì yuán) : Nhân viên tính thuế
估算 (gū suàn) : tính ra
估著眼 (gū zhe yǎn) : cổ trứ nhãn
估衣 (gū yī) : cổ y
估衣鋪 (gù yī pù) : cổ y phô
估計 (gū jì) : cổ kế
估计 (gū jì) : đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏn
估计损失 (gū jì sǔn shī) : Đánh giá tổn thất
--- |
下一頁