VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
伙伕 (huǒ fū) : hỏa phu
伙伴 (huǒ bàn) : bọn; nhóm; cộng sự, đối tác, đồng hành
伙伴关系 (huǒ bàn guān xì) : tính hợp quần
伙同 (huǒ tóng) : cùng; cùng nhau
伙夫 (huǒ fū) : đầu bếp
伙子 (huǒ zi) : tốp; nhóm
伙房 (huǒ fáng) : nhà ăn tập thể
伙犯 (huǒ fàn) : tòng phạm; kẻ đồng lõa
伙种 (huǒ zhòng) : cùng cày cấy; cùng canh tác
伙耕 (huǒ gēng) : cùng cày cấy; canh tác chung
伙計 (huǒ jì) : hỏa kế
伙计 (huǒ ji) : người cộng tác; bạn đồng nghiệp; bạn cùng nghề
伙颐 (huǒ yí) : nhiều; rất nhiều
伙食 (huǒ shí) : cơm nước; ăn uống
伙食團 (huǒ shí tuán) : hỏa thực đoàn
伙食补贴 (huǒ shí bǔ tiē) : Phụ cấp ăn uống
伙食費 (huǒ shí fèi) : hỏa thực phí
--- | ---