VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
任事 (rèn shì) : nhậm sự, nhiệm sự
任人 (rén rén) : nhậm nhân
任人唯亲 (rèn rén wéi qīn) : dùng người không khách quan
任人唯親 (rèn rén wéi qīn) : nhậm nhân duy thân
任人唯賢 (rèn rén wéi xián) : nhậm nhân duy hiền
任人唯贤 (rèn rén wéi xián) : chọn đúng người; chọn người đúng khả năng
任何 (Rèn hé) : bất kì
任使 (rèn shǐ) : nhậm sử
任便 (rèn biàn) : tuỳ tiện; tuỳ ý
任俠 (rèn xiá) : nhậm hiệp
任免 (rèn miǎn) : bổ nhiệm và miễn nhiệm
任內 (rèn nèi) : nhậm nội
任凭 (rèn píng) : tuỳ ý; mặc ý
任务 (rèn wù) : nhiệm vụ
任劳任怨 (rèn láo rèn yuán) : chịu mệt nhọc; chịu oán trách; nhẫn nhục chịu khó
任務 (Rèn wù) : nhiệm vụ
任命 (rèn mìng) : nhậm mệnh, nhiệm mệnh
任咎 (rèn jiù) : nhậm cữu, nhiệm cữu
任囂 (rén xiāo) : nhậm hiêu
任土作貢 (rèn tǔ zuò gòng) : nhậm thổ tác cống
任士 (rèn shì) : nhậm sĩ
任天 (rèn tiān) : nhậm thiên
任性 (rèn xìng) : tuỳ hứng; tuỳ thích; buông thả; tự do phóng khoáng
任情 (rèn qíng) : tận tình; tận tâm
任意 (rèn yì) : tuỳ ý; mặc ý; tuỳ tiện; tha hồ
--- |
下一頁