VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
仗义 (zhàng yì) : giữ gìn chính nghĩa; ủng hộ chính nghĩa
仗义执言 (zhàng yì zhí yán) : bênh vực lẽ phải; giữ gìn chân lý; kiên trì chân l
仗义疏财 (zhàng yì shū cái) : trọng nghĩa khinh tài
仗势 (zhàng shì) : cậy thế; ỷ thế
仗勢 (zhàng shì) : trượng thế
仗恃 (zhàng shì) : trượng thị
仗托 (zhàng tuō) : trượng thác
仗義 (zhàng yì) : trượng nghĩa
仗義執言 (zhàng yì zhí yán) : bênh vực lẽ phải; giữ gìn chân lý; kiên trì chân l
仗義疏財 (zhàng yì shū cái) : trọng nghĩa khinh tài
仗義直言 (zhàng yì zhí yán) : trượng nghĩa trực ngôn
仗義輕財 (zhàng yì qīng cái) : trượng nghĩa khinh tài
仗胆 (zhàng dǎn) : đánh bạo; thêm can đảm; tăng lòng dũng cảm
仗腰子 (zhàng yāo zi) : trượng yêu tử
仗膽 (zhàng dǎn) : đánh bạo; thêm can đảm; tăng lòng dũng cảm
仗膽兒 (zhàng dǎnr) : trượng đảm nhi
仗衛 (zhàng wèi) : trượng vệ
仗賴 (zhàng lài) : trượng lại
仗馬無聲 (zhàng mǎ wú shēng) : trượng mã vô thanh
--- | ---