VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
介丘 (jiè qiū) : giới khâu
介之推 (jiè zhī tuī) : giới chi thôi
介于 (jiè yú) : xen vào; đan xen
介介 (jiè jiè) : canh cánh
介入 (jièrù) : giới nhập
介圭 (jiè guī) : giới khuê
介士 (jiè shì) : giới sĩ
介壳 (jiè qiào) : vỏ cứng; vỏ ốc; vỏ trai
介壽 (jiè shòu) : giới thọ
介夫 (jiè fū) : giới phu
介子 (jiè zǐ) : giới tử; mê-zon
介居 (jiè jū) : giới cư
介山 (jiè shān) : giới san
介幘 (jiè zé) : giới trách
介弟 (jiè dì) : giới đệ
介怀 (jiè huái) : Chú ý; để ý; lưu tâm
介意 (jiè yì) : giới ý
介懷 (jiè huái) : giới hoài
介殼 (jiè qiào) : vỏ cứng; vỏ ốc; vỏ trai
介殼蟲 (jiè ké chóng) : giới xác trùng
介母 (jiè mǔ) : giới mẫu
介然 (jiè rán) : kiên định; khăng khăng
介特 (jiè tè) : giới đặc
介石 (jiè shí) : giới thạch
介立 (jiè lì) : độc lập; cao ngạo
--- |
下一頁