VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
介紹 (jiè shào) : giới thiệu
介绍 (jiè shào) : giới thiệu; mở đầu
介绍人 (jiè shào rén) : người tiến cử; người giới thiệu
介绍信 (jiè shào xìn) : thư giới thiệu; thư tiến cử
介虫 (jiè chóng) : bọ cánh cứng
介蟲 (jiè chóng) : giới trùng
介詞 (jiè cí) : giới từ
介词 (jiè cí) : giới từ
介質 (jiè zhì) : chất môi giới; môi trường; hoàn cảnh; phương tiện
介质 (jiè zhì) : chất môi giới; môi trường; hoàn cảnh; phương tiện
介電質 (jiè diàn zhí) : giới điện chất
介面卡 (jiè miàn kǎ) : giới diện tạp
介面板 (jiè miàn bǎn) : giới diện bản
介音 (jiè yīn) : giới âm
上一頁
| ---