VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
乞丐 (qǐ gài) : ăn xin
乞人 (qǐ rén) : khất nhân
乞伏 (qǐ fú) : khất phục
乞伏國仁 (qǐ fú guó rén) : khất phục quốc nhân
乞休 (qǐ xiū) : khất hưu
乞假 (qǐ jiǎ) : khất giả
乞免 (qǐ miǎn) : khất miễn
乞兒乘小車 (qǐ ér chéng xiǎo chē) : khất nhi thừa tiểu xa
乞命 (qǐ mìng) : khất mệnh
乞哀告怜 (qǐāi gào lián) : cầu xin tình thương; cầu xin người khác thương xót
乞哀告憐 (qǐāi gào lián) : cầu xin tình thương; cầu xin người khác thương xót
乞婆 (qǐ pó) : khất bà
乞巧 (qǐ qiǎo) : cầu Chức Nữ được khéo tay thêu thùa; cầu xin Chức
乞師 (qǐ shī) : khất sư
乞怜 (qǐ lián) : cầu xin thương xót; xin rủ lòng thương; ra bộ dạng
乞憐 (qǐ lián) : khất liên
乞憐搖尾 (qǐ lián yáo wěi) : khất liên diêu vĩ
乞懇 (qǐ kěn) : khất khẩn
乞拉朋吉 (qǐ lā péng jí) : khất lạp bằng cát
乞援 (qǐ yuán) : xin chi viện; xin viện trợ
乞期 (qǐ qí) : khất kì
乞求 (qí qiú) : khất,khí cầu
乞活 (qǐ huó) : khất hoạt
乞漿得酒 (qǐ jiāng dé jiǔ) : khất tương đắc tửu
乞火 (qǐ huǒ) : khất hỏa
--- |
下一頁