VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
乞灵 (qǐ líng) : cầu khấn thần linh giúp đỡ; cầu trời khấn Phật
乞留乞良 (qǐ liú qǐ liáng) : khất lưu khất lương
乞盟 (qǐ méng) : khất minh
乞窮儉相 (qǐ qióng jiǎn xiàng) : khất cùng kiệm tương
乞討 (qǐ tǎo) : ăn mày; xin xỏ
乞讨 (qǐ tǎo) : ăn mày; xin xỏ
乞貸 (qǐ dài) : khất thải
乞身 (qǐ shēn) : khất thân
乞鄰 (qǐ lín) : khất lân
乞閒 (qǐ xián) : khất nhàn
乞降 (qǐ xiáng) : xin hàng
乞靈 (qǐ líng) : cầu khấn thần linh giúp đỡ; cầu trời khấn Phật
乞食 (qǐ shí) : ăn xin; khất thực
上一頁
| ---