VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
乌七八糟 (wū qī bā zāo) : bát nháo; loạn xị; lung tung; lộn xộn; ngổng ngang
乌云 (wū yún) : mây đen
乌亮 (wū liàng) : đen nhánh; đen nhánh; đen lay láy; đen sì
乌克兰 (wū kè lán) : Ukraine
乌兰巴托 (wū lán bā tuō) : U-lan-ba-to; Ulan Bator
乌兹别克 (wū zī bié kè) : U-dơ-bê-ki-xtan; Uzbekistan
乌兹别克斯坦 (wū zī bié kè sī tǎn) : Uzbekistan
乌合之众 (wū hé zhī zhòng) : đạo quân ô hợp; đám người ô hợp
乌呼 (wū hū) : ô hô; than ôi; hỡi ôi
乌塌菜 (wū tā cài) : rau điểu tháp
乌头 (wū tóu) : ô đầu; phụ tử
乌姆塔塔 (wū mǔ tǎ tǎ) : Umtata
乌娘 (wūniáng) : tằm con
乌干达 (wū gān dá) : Cộng hòa Uganda
乌托邦 (wū tuō bāng) : xã hội không tưởng; ảo tưởng; nguyện vọng viển vôn
乌拉 (wù la) : giầy u-la
乌拉圭 (wū lā guī) : Uruguay
乌拉草 (wù la cǎo) : cỏ u-la
乌有 (wū yǒu) : hư ảo; số không; không tồn tại
乌木 (wū mù) : cây mun
乌桕 (wū jiù) : cây ô cựu
乌梅 (wū méi) : ô mai
乌油油 (wū yōu yōu) : đen nhẫy; đen lánh; đen nhánh
乌涂 (wū tu) : nước âm ấm
乌溜溜 (wū liū liū) : đen lúng liếng; đen láy; đen nhánh
--- |
下一頁