VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
临了 (lín liǎo) : phút cuối cùng; giờ chót; cuối cùng
临产 (lín chǎn) : sắp sanh; trở dạ; sắp đẻ
临刑 (lín xíng) : sắp bị tử hình; sắp bị xử tử
临别 (lín bié) : sắp chia tay; lúc chia tay
临到 (lín dào) : gần đến giờ; sắp đến
临危 (lín wēi) : hấp hối; sắp chết; tính mệnh lâm nguy
临危受命 (lín wēi shòu mìng) : nhận nhiệm vụ lúc lâm nguy
临危授命 (lín wēi shòu mìng) : sẵn sàng hy sinh tính mạng trước nguy hiểm
临场 (lín chǎng) : trường thi; nơi thi
临头 (lín tóu) : ập lên đầu; gặp phải; xảy ra
临帖 (lín tiè) : tập viết theo mẫu chữ
临床 (lín chuáng) : lâm sàng
临战 (lín zhàn) : sắp khai chiến; sắp thi đấu
临摹 (lín mó) : vẽ; can; đồ; viết phỏng theo
临时 (lín shí) : đến lúc; đến khi
临时代办 (lín shí dài bàn) : đại diện lâm thời
临时保险单 (lín shí bǎo xiǎn dān) : Hợp đồng bảo hiểm tạm thời
临时发票 (lín shí fā piào) : Hóa đơn tạm
临时工 (lín shí gōng) : Công nhân thời vụ
临时演员 (lín shí yǎn yuán) : Diễn viên tạm thời
临时积水 (lín shí jī shuǐ) : Nước đọng tạm thời
临时解雇 (lín shí jiě gù) : Tạm thời đuổi việc
临时费 (lín shí fèi) : Chi phí tạm thời
临时预算 (lín shí yù suàn) : Dự toán tạm thời
临时飞机跑道 (lín shí fēi jī pǎo dào) : Đường băng tạm thời
--- |
下一頁