VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
临月 (lín yuè) : đến tháng khai hoa nở nhuỵ; đến tháng sanh nở; đến
临机 (lín jī) : gặp thời; nắm thời cơ
临池 (lín chí) : tập viết chữ; tập viết thư pháp
临洮 (lín táo) : Lâm Thao
临渊羡鱼 (lín yuān xiàn yú) : đến vực thèm cá; có nguyện vọng nhưng không thực h
临渴掘井 (lín kě jué jǐng) : nước đến chân mới nhảy; khát nước mới lo đào giếng
临界 (lín jiè) : giới hạn; tới hạn
临盆 (lín pén) : chuyển dạ; trở dạ; sắp sanh; lâm bồn
临终 (lín zhōng) : lâm chung; hấp hối; sắp chết
临蓐 (lín rù) : chuyển dạ; trở dạ; sắp sanh; lâm bồn
临街 (lín jiē) : sát đường; đối diện đường cái
临近 (lín jìn) : gần sát; gần đến; lân cận
临门 (lín mén) : tới nhà; lâm môn; tới cửa
临阵 (lín zhèn) : lâm trận
临阵磨枪 (lín zhèn mó qiāng) : lâm trận mới mài gươm; nước đến chân mới nhảy
临阵脱逃 (lín zhèn tuō táo) : lâm trận bỏ chạy
临风 (lín fēng) : đón gió; đứng trước gió
上一頁
| ---