VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鼎位 (dǐng wèi) : đỉnh vị
鼎俎 (dǐng zǔ) : đỉnh trở
鼎元之分 (dǐng yuán zhī fèn) : đỉnh nguyên chi phân
鼎力 (dǐng lì) : đỉnh lực
鼎助 (dǐng zhù) : ra sức giúp đỡ
鼎峙 (dǐng zhì) : thế chân vạc; đứng thế chân vạc
鼎席 (dǐng xí) : đỉnh tịch
鼎彝 (dǐng yí) : đỉnh di
鼎新 (dǐng xīn) : đỉnh tân
鼎族 (dǐng zú) : giàu sang quyền thế
鼎沸 (dǐng fèi) : đỉnh phí
鼎沸不絕 (dǐng fèi bù jué) : đỉnh phí bất tuyệt
鼎盛 (dǐng shèng) : đỉnh thịnh
鼎立 (dǐng lì) : đỉnh lập
鼎言 (dǐng yán) : lời bàn có trọng lượng; ý kiến có chừng mực
鼎足 (dǐng zú) : đỉnh túc
鼎足三分 (dǐng zú sān fēn) : đỉnh túc tam phân
鼎足之势 (dǐng zú zhī shiì) : thế chân vạc; kiềng ba chân
鼎足之勢 (dǐng zú zhī shiì) : thế chân vạc; kiềng ba chân
鼎輔 (dǐng fǔ) : đỉnh phụ
鼎邊銼 (dǐng biān cuò) : đỉnh biên tỏa
鼎鐺玉石 (dǐng chēng yù shí) : sống xa hoa phung phí
鼎鑊 (dǐng huò) : đỉnh hoạch
鼎鑊刀鋸 (dǐng huò dāo jù) : đỉnh hoạch đao cứ
鼎铛玉石 (dǐng chēng yù shí) : sống xa hoa phung phí
--- |
下一頁