VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鼎革 (dǐng gé) : thay đổi triều đại; thay cũ đổi mới
鼎食 (dǐng shí) : sống xa hoa
鼎食鳴鐘 (dǐng shí míng zhōng) : đỉnh thực minh chung
鼎鼎 (dǐng dǐng) : đỉnh đỉnh
鼎鼎有名 (dǐng dǐng yǒu míng) : đỉnh đỉnh hữu danh
上一頁
| ---