VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
間不容息 (jiàn bù róng xí) : gian bất dong tức
間不容髮 (jiàn bù róng fǎ) : gian bất dong phát
間作 (jiàn zuò) : gian tác
間入 (jiàn rù) : gian nhập
間壁 (jiàn bì) : gian bích
間奏 (jiān zòu) : gian tấu
間奏曲 (jiān zòu qǔ) : gian tấu khúc
間或 (jiàn huò) : gian hoặc
間捕 (jiàn bǔ) : gian bộ
間接 (jiàn jiē) : gian tiếp
間接成本 (jiàn jiē chéng běn) : gian tiếp thành bổn
間接推理 (jiàn jiē tuī lǐ) : gian tiếp thôi lí
間接推論 (jiàn jiē tuī lùn) : gian tiếp thôi luận
間接正犯 (jiàn jiē zhèng fàn) : gian tiếp chánh phạm
間接民權 (jiàn jiē mín quán) : gian tiếp dân quyền
間接灸 (jiàn jiē jiǔ) : gian tiếp cứu
間接照明 (jiàn jiē zhào míng) : gian tiếp chiếu minh
間接稅 (jiàn jiē shuì) : gian tiếp thuế
間接經驗 (jiàn jiē jīng yàn) : gian tiếp kinh nghiệm
間接自由球 (jiàn jiē zì yóu qiú) : gian tiếp tự do cầu
間接證據 (jiàn jiē zhèng jù) : gian tiếp chứng cứ
間接貿易 (jiàn jiē mào yì) : gian tiếp mậu dịch
間接選舉 (jiàn jiē xuǎn jǔ) : gian tiếp tuyển cử
間斷 (jiàn duàn) : gian đoạn
間斷不繼 (jiàn duàn bù jì) : gian đoạn bất kế
--- |
下一頁