Phiên âm : jiàn zuò.
Hán Việt : gian tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為了充分利用土地, 在一作物生育期間, 於該作物行株間栽培另一種或多種作物的方式。在同一塊田地中, 依土地性質的變化而輪番種植不同農作物的耕種法。