Phiên âm : jiàn jiē mín quán.
Hán Việt : gian tiếp dân quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由人民選舉代表, 間接行使民權以管理政府, 如成立立法院與國民大會, 代替人民行使政權、選舉總統等都屬間接民權。