VN520


              

間接民權

Phiên âm : jiàn jiē mín quán.

Hán Việt : gian tiếp dân quyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由人民選舉代表, 間接行使民權以管理政府, 如成立立法院與國民大會, 代替人民行使政權、選舉總統等都屬間接民權。


Xem tất cả...