VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
汉中 (hàn zhōng) : Hán Trung
汉主 (hàn zhǔ) : Hán chủ; vua nhà Hán
汉书 (hàn shū) : Hán Thư
汉人 (hàn rén) : người Hán; dân tộc Hán
汉剧 (hàn jù) : Hán kịch; kịch Hán
汉口 (hàn kǒu) : Hán Khẩu
汉城 (hàn chéng) : Hán Thành; Xê-un; Seoul
汉堡 (hàn bǎo) : Bánh hamburger; bánh kẹp ; bánh mì kẹp
汉堡包 (hàn bǎo bāo) : hamburger; thịt băm viên; hăm-bơ-gơ
汉奸 (hàn jiān) : hán gian
汉姓 (hàn xìng) : họ của dân tộc Hán; họ người Hán; Hán tính
汉子 (hàn zi) : người đàn ông; nam; nam giới; chàng trai; anh hùng
汉字 (hàn zì) : chữ Hán; chữ Hoa; chữ Trung quốc
汉学 (hàn xué) : Hán học
汉室 (hàn shì) : Hán thất; nhà Hán; triều Hán
汉家 (hàn jiā) : nhà Hán
汉文 (hàn wén) : Hán ngữ; tiếng Hoa; Trung Văn
汉族 (hàn zú) : dân tộc Hán
汉服 (hàn fú) : Hán phục
汉民 (hàn mín) : người Hán; Hán tộc
汉水 (hàn shuǐ) : Hán Thủy
汉白玉 (hàn bái yù) : cẩm thạch; đá hán bạch ngọc; cẩm thạch trắng
汉英 (hàn yīng) : Hán - anh
汉藏语系 (hàn zàng yǔ xì) : ngữ hệ Hán Tạng; tiếng Hán Tạng
汉语 (Hàn yǔ) : Hán ngữ; tiếng Hán; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốc
--- |
下一頁