VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
杜仲 (dù zhòng) : đỗ trọng
杜佑 (dù yòu) : đỗ hựu
杜克樱桃 (dù kè yīng táo) : Anh đào duke
杜口結舌 (dù kǒu jié shé) : cực kỳ sợ hãi; sợ hãi cực độ
杜口结舌 (dù kǒu jié shé) : cực kỳ sợ hãi; sợ hãi cực độ
杜嘉班纳 (dù jiā bān nà) : Dolce & gabbana
杜塞 (dù sè) : ngăn chặn; ngăn lại; ngăn cản
杜威 (dù wēi) : đỗ uy
杜威十進位分類法 (dù wēi shí jìn wèi fēn lèi fǎ) : đỗ uy thập tiến vị phân loại pháp
杜宇 (dù yǔ) : đỗ vũ; đỗ quyên
杜尚別 (dù shàng bié) : Tam-bốp; Dushanbe
杜尚别 (dù shàng bié) : Tam-bốp; Dushanbe
杜工部 (dù gōng bù) : đỗ công bộ
杜康 (dù kāng) : Rượu Đỗ Khang
杜弊 (dù bì) : đỗ tệ
杜弊清源 (dù bì qīng yuán) : ngăn chặn thói xấu; ngăn chặn tệ nạn
杜微慎防 (dù wéi shèn fáng) : đỗ vi thận phòng
杜撰 (dù zhuàn) : đỗ soạn
杜松子酒 (dù sōng zǐ jiǔ) : Rượu gin
杜渐防微 (dù jiàn fáng wēi) : ngăn chặn sai lầm; bóp chết từ trong trứng nước
杜渐防萌 (dù jiàn fáng méng) : dập mầm mống; diệt từ trong trứng nước
杜漸防微 (dù jiàn fáng wēi) : ngăn chặn sai lầm; bóp chết từ trong trứng nước
杜漸防萌 (dù jiàn fáng méng) : dập mầm mống; diệt từ trong trứng nước
杜漸除微 (dù jiàn chú wéi) : đỗ tiệm trừ vi
杜牧 (dù mù) : Đỗ Mục
--- |
下一頁