VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
弊倖 (bì xìng) : tệ hãnh
弊害 (bì hài) : tệ nạn; tệ hại; xấu xa
弊履 (bì lǚ) : tệ lí
弊帚千金 (bì zhǒu qiān jīn) : tệ trửu thiên kim
弊帚自珍 (bì zhǒu zì zhēn) : tệ trửu tự trân
弊政 (bì zhèng) : ảnh hưởng chính trị; ảnh hưởng lợi ích chung
弊案 (bì àn) : tệ án
弊漏 (bì lòu) : lầm lỗi; sai lầm
弊病 (bì bìng) : tệ bệnh
弊竇 (bì dòu) : tệ đậu
弊端 (bì duān) : tệ đoan
弊絕風清 (bì jué fēng qīng) : lành mạnh; tươi sáng; không có tệ nạn
弊绝风清 (bì jué fēng qīng) : lành mạnh; tươi sáng; không có tệ nạn
弊舍 (bì shè) : tệ xá
弊衣疏食 (bì yī shū shí) : tệ y sơ thực
弊衣簞食 (bì yī dān sì) : tệ y đan thực
弊車羸馬 (bì chē léi mǎ) : tệ xa luy mã
弊車駑馬 (bì chē nú mǎ) : tệ xa nô mã
--- | ---