VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
弹丸 (dàn wán) : viên đạn
弹丸之地 (dàn wán zhī dì) : nơi chật hẹp nhỏ bé; chỗ nhỏ xíu
弹体 (dàn tǐ) : thân đạn
弹冠相庆 (tánguān xiāng qìng) : một người làm quan cả họ được nhờ
弹力 (tán lì) : lực đàn hồi
弹力裤 (tán lì kù) : Quần thun
弹劾 (tán hé) : giám quan
弹压 (tán yā) : đàn áp
弹唱 (tán chàng) : đàn hát; vừa đàn vừa hát
弹坑 (dàn kēng) : hố bom; hố đạn; hố mìn
弹壳 (dàn ké) : vỏ đạn; các-tút
弹头 (dàn tóu) : đầu đạn
弹夹 (dàn jiā) : đồ sạc; máy sạc
弹子 (dàn zǐ) : hòn đạn; viên đạn
弹子房 (dàn zǐ fáng) : Phòng chơi bi da
弹子锁 (dàn zi suǒ) : khoá bập; khoá lò xo
弹射 (tán shè) : bắn ra
弹射座椅 (tán shè zuò yǐ) : Ghế ngồi có bệ phóng
弹射舱 (tán shè cāng) : Khoang có bệ phóng
弹尽援绝 (dàn jìn yuán jué) : đạn tận viện tuyệt; hết cạn đạn lương mà không có
弹尽粮绝 (dàn jìn liáng jué) : đạn tận lương tuyệt; hết gạo sạch đạn; hết cạn đạn
弹带钮 (tán dài niǔ) : Nút nhả băng
弹弓 (dàngōng) : cung; cây cung; ná; giàn ná; giàn thun
弹性 (tán xìng) : tính đàn hồi
弹拨乐器 (tán bō yuè qì) : gảy đàn
--- |
下一頁