VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
帽兒 (màor) : mạo nhi
帽兜子 (mào dōu zi) : mạo đâu tử
帽子 (mào zi) : mạo tử
帽子戲法 (mào zi xì fǎ) : mạo tử hí pháp
帽子束带 (mào zǐ shù dài) : Chùm tua mũ
帽徽 (mào huī) : huy hiệu trên mũ
帽架 (mào jià) : Giá để mũ
帽檐 (mào yán) : vành mũ
帽盒 (mào hé) : Hộp đựng mũ
帽盔 (mào kuī) : mạo khôi
帽盔儿 (mào kuī r) : mũ nồi; mũ sắt; mũ chỏm
帽盔兒 (mào kuī r) : mũ nồi; mũ sắt; mũ chỏm
帽章 (mào zhāng) : Phù hiệu trên mũ
帽簷 (mào yán) : mạo diêm
帽簾 (mào lián) : mạo liêm
帽耳 (mào ěr) : tai mũ
帽舌 (mào shé) : lưỡi trai
帽花 (mào huā) : huy hiệu trên mũ
帽里 (mào lǐ) : Lớp vải lót mũ
帽顶 (mào dǐng) : Đinh mũ, chóp mũ
帽饰带 (mào shì dài) : Dải trang trí trên mũ
--- | ---