VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
屋上建瓴 (wū shàng jiàn líng) : ốc thượng kiến linh
屋上架屋 (wū shàng jià wū) : cơ cấu chồng chất; kết cấu chồng chất
屋上瞻烏 (wū shàng zhān wū) : ốc thượng chiêm ô
屋下作屋 (wū xià zuò wū) : ốc hạ tác ốc
屋下架屋 (wū xià jià wū) : ốc hạ giá ốc
屋下蓋屋 (wū xià gài wū) : ốc hạ cái ốc
屋主 (wū zhǔ) : ốc chủ
屋內 (Wū nèi) : Trong nhà
屋大維 (wū dà wéi) : ốc đại duy
屋子 (wū zi) : ốc tử
屋宇 (wū yǔ) : ốc vũ
屋山 (wū shān) : ốc san
屋廬 (wū lú) : ốc lư
屋架 (wū jià) : khung nhà
屋架支撑 (wū jià zhī chēng) : Giằng kèo
屋梁 (wū liáng) : ốc lương
屋檐 (wū yán) : mái hiên; hiên; mái hè
屋漏 (wū lòu) : ốc lậu
屋漏偏逢連夜雨 (wū lòu piān féng lián yè yǔ) : ốc lậu thiên phùng liên dạ vũ
屋漏更遭連夜雨 (wū lòu gèng zāo lián yè yǔ) : ốc lậu canh tao liên dạ vũ
屋烏推愛 (wū wū tuī ài) : ốc ô thôi ái
屋無主, 掃帚顛倒豎 (wū wú zhǔ, sào zhǒu diān dǎo shù) : ốc vô chủ, tảo trửu điên đảo thụ
屋瓦 (wū wǎ) : ốc ngõa
屋社 (wū shè) : ốc xã
屋簷 (wū yán) : ốc diêm
--- |
下一頁