VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
妙不可言 (miào bù kě yán) : diệu bất khả ngôn
妙品 (miào pǐn ) : diệu phẩm
妙善 (miào shàn) : diệu thiện
妙善公主 (miào shàn gōng zhǔ ) : diệu thiện công chúa
妙喻 (miào yù) : diệu dụ
妙喻取譬 (miào yù qǔ pì) : diệu dụ thủ thí
妙悟 (miào wù ) : diệu ngộ
妙手 (miào shǒu ) : diệu thủ
妙手回春 (miào shǒu huí chūn) : bàn tay vàng; bàn tay tiên; bàn tay thần diệu
妙果 (miào guǒ) : diệu quả
妙法 (miào fǎ ) : diệu pháp
妙法蓮華經 (miào fǎ lián huā jīng) : diệu pháp liên hoa kinh
妙畫通靈 (miào huà tōng líng) : diệu họa thông linh
妙發靈機 (miào fā líng jī) : diệu phát linh cơ
妙筆 (miào bǐ ) : diệu bút
妙筆生花 (miào bǐ shēng huā) : diệu bút sanh hoa
妙策神機 (miào cè shén jī) : diệu sách thần cơ
妙算 (miào suàn ) : diệu toán
妙算神機 (miào suàn shén jī) : diệu toán thần cơ
妙算神謀 (miào suàn shén móu) : diệu toán thần mưu
妙簡 (miào jiǎn ) : diệu giản
妙絕一時 (miào jué yī shí) : diệu tuyệt nhất thì
妙絕時人 (miào jué shí rén) : diệu tuyệt thì nhân
妙舞清歌 (miào wǔ qīng gē) : diệu vũ thanh ca
妙药 (miào yào) : thần dược; linh đơn
--- |
下一頁