VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
妙藥 (miào yào) : diệu dược
妙處不傳 (miào chù bù chuán) : diệu xử bất truyền
妙言要道 (miào yán yào dào) : diệu ngôn yếu đạo
妙計 (miào jì) : diệu kế
妙訣 (miào jué) : diệu quyết
妙語橫生 (miào yǔ héng shēng) : diệu ngữ hoành sanh
妙语 (miào yǔ) : Lời hay ý đẹp
妙趣 (miào qù) : diệu thú
妙趣横生 (miào qù héng shēng) : ý vị tuyệt vời; thú vị
妙趣橫生 (miào qù héng shēng) : ý vị tuyệt vời; thú vị
妙選 (miào xuǎn) : diệu tuyển
妙齡 (miào líng) : tuổi thanh xuân; tuổi xuân
妙齡女郎 (miào líng nǚ láng) : diệu linh nữ lang
妙龄 (miào líng) : tuổi thanh xuân; tuổi xuân
上一頁
| ---