VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
狼主 (láng zhǔ) : vua phương Bắc
狼伉 (láng kàng) : lang kháng
狼僕 (láng pú) : lang bộc
狼吞虎咽 (láng tūn hǔ yàn) : ăn như hổ đói; ăn như hà bá đánh vựa; ăn như thần
狼嗥 (láng háo) : lang hào
狼嗥鬼叫 (láng háo guǐ jiào) : lang hào quỷ khiếu
狼多肉少 (láng duō ròu shǎo) : lang đa nhục thiểu
狼头 (láng tou) : búa
狼奔豕突 (láng bēn shǐ tū) : đâm quàng đâm xiên; chạy như lang; chạy hộc lên nh
狼子 (láng zǐ) : lang tử
狼子獸心 (láng zǐ shòu xīn) : lang tử thú tâm
狼子野心 (láng zǐ yě xīn) : lòng muông dạ thú; con lang bé đã có bản tính hung
狼尾草 (láng wěi cǎo) : lang vĩ thảo
狼山雞 (láng shān jī) : lang san kê
狼崽子 (láng zǎi zi) : lang tể tử
狼心狗肺 (láng xīngǒu fèi) : lòng lang dạ sói; lòng muông dạ thú
狼戾 (láng lì) : lang lệ
狼抗 (láng kàng) : lang kháng
狼毫 (láng háo) : lang hào
狼烟 (láng yān) : khói báo động
狼烟四起 (láng yān sì qǐ) : tứ bề báo hiệu bất ổn; khói đốt từ phân của con la
狼煙 (láng yān) : lang yên
狼煙四起 (láng yān sì qǐ) : tứ bề báo hiệu bất ổn; khói đốt từ phân của con la
狼狈 (láng bèi) : nhếch nhác; chẳng ra sao; thảm hại; bối rối; tán l
狼狈为奸 (láng bèi wéi jiān) : cấu kết với nhau làm việc xấu; con lang và con bối
--- |
下一頁