VN520


              

吐露

Phiên âm :  tǔ lù.

Hán Việt : thổ lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nói ra tình thật. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Thổ lộ xích thành 吐露赤誠 (Tô châu thứ sử tạ thượng biểu 蘇州刺史謝上表) Nói ra lòng thành.
♦Hiển lộ.


Xem tất cả...