Phiên âm : zhài jiā.
Hán Việt : trái gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chủ nợ, trái chủ. ◇Chu Mật 周密: Chánh kiến trái gia hãn bộc quần tọa ư môn 正見債家悍僕群坐於門 (Tề đông dã ngữ 齊東野語, Chu thị âm đức 朱氏陰德) Ngay lúc thấy chủ nợ cùng lũ đầy tớ hung ác ngồi một bầy ở cửa.