VN520


              

債家

Phiên âm :  zhài jiā.

Hán Việt : trái gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chủ nợ, trái chủ. ◇Chu Mật 周密: Chánh kiến trái gia hãn bộc quần tọa ư môn 正見債家悍僕群坐於門 (Tề đông dã ngữ 齊東野語, Chu thị âm đức 朱氏陰德) Ngay lúc thấy chủ nợ cùng lũ đầy tớ hung ác ngồi một bầy ở cửa.


Xem tất cả...